Hotline: 0914 202 757 | Liên hệ

DU HỌC ANH QUỐC VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

 

 

1. Hệ thống giáo dục UK

 

Hệ thống giáo dục của Vương Quốc Anh bao gồm hai hệ thống riêng biệt nhưng tương thích với nhau: một hệ thống được sử dụng tại nước Anh (England), xứ Wales và Bắc Ailen (Northern Ireland), trong khi hệ thống thứ hai được sử dụng tại Scotland.

Hệ thống giáo dục Anh quốc được chia làm các cấp độ sau:

 

1.1. Chương trình Mẫu giáo và Tiểu học

Ở bậc học này có 2 loại trường: Trường công lập và trường tư nhân. Cả 2 loại trường đều chuẩn bị cho học sinh lấy bằng THPT hay chứng chỉ tương đương.

Mẫu giáo: dành cho trẻ em từ 3 – 4 tuổi

Bậc tiểu học: dành cho lứa tuổi từ 5 – 11 tuổi

 

1.2. Chương trình Trung học

Cấp trung học: dành cho những học sinh từ 12 - 16 tuổi.

Trường trung học tư thục nhận học sinh từ khắp nơi trên thế giới, và cũng giống như các trường đại học tại Anh Quốc. Hiện tại, chưa có hệ thống đánh giá chính thức các trường tư thục mà chỉ dựa vào kết quả học tập A-Level của học sinh tốt nghiệp tại trường và dựa vào xếp hạng của các trường Đại học mà học sinh được nhận vào. Nhiều trường tư thục có Ranking dẫn đầu với lượng học sinh đăng ký lớn nhưng chỉ tiêu có hạn thì yêu cầu đầu vào đối với học sinh rất khắt khe và chỉ nhận học sinh thực sự xuất sắc.

Ngoài các trường Trung học tư thục, học sinh có thể lựa chọn đăng ký nhập học vào các trường nội trú và trường Cao đẳng hướng dẫn (Tutorial College).

- Trường nội trú (Boarding School)

Trường nội trú có truyền thống giảng dạy lâu đời và đang càng ngày thu hút càng nhiều học sinh quốc tế. Thông thường, các trường này giảng dạy từ bậc GCSE và A-level để hỗ trợ sinh viên chuẩn bị đăng ký vào các trường đại học hàng đầu ở Anh.

- Trường Cao đẳng hướng dẫn (Tutorial College)

Các trường này được đặc biệt thiết kế dành cho sinh viên quốc tế. Môi trường học tập tự do hơn nhưng trường cũng đòi hỏi tính tự giác và tự lập trong học tập hơn từ phía học sinh. Các trường này không hạn chế về độ tuổi của học sinh, quy mô lớp học nhỏ và sinh viên có thể lựa chọn ở ký túc xá hoặc ở với gia đình bản xứ. Các trường này giảng dạy các bậc học GCSE, AS-level, A-level và các chương trình dự bị.

 

1.3. Chương trình Dự bị đại học

Dự bị đại học thường được giảng dạy ở các trường trung học, các học viện và các trường cao đẳng. Các khóa học bao gồm: AS level, A-level, Scottish Highers và các chương trình dự bị, chuyển tiếp đại học hay tương đương.

Sau khi đã lấy chứng chỉ GCSE với điểm số từ A* đến C ở 5 môn học trở lên, học sinh tiếp tục học lên chương trình Dự bị Đại học. Các khóa học phổ biến gồm:

Chứng chỉ A Levels (kéo dài 18-24 tháng)

Tú tài Quốc tế IB (International Baccalaureate - 2 năm): có thể thay thế cho Chương trình A-level và được công nhận để xét tuyển đầu vào bậc đại học ở Vương quốc Anh.

HigherNational Diploma

Học sinh quốc tế nếu không học các chứng chỉ trên thì có thể học 1 trong 2 khóa học sau để được nhận vào học đại học.

Foundation Course

Diploma Course: 1 số trường cung cấp khóa học Diploma. Khóa học kéo dài 1 năm. Kết thúc khóa học học sinh có thể vào học năm 2 của Đại học.

 

1.4. Chương trình nghề

Giáo dục dạy nghề tập trung vào các khóa học về kỹ năng và định hướng nghề nghiệp. Bằng cấp của bậc học này bao gồm: BTEC diploma, các văn bằng A-levels về dạy nghề và các chứng chỉ tương đương. Tuỳ kết quả đạt được sau chương trình dạy nghề, sinh viên có thể học tiếp chương trình đại học.

 

1.5. Chương trình liên thông

Học sinh tại Anh thường hoàn tất bậc tiểu học và trung học từ 5 đến 18 tuổi vì vậy học sinh bản địa thường học 13 năm bậc phổ thông. Tuy nhiên, các sinh viên quốc tế chỉ học phổ thông hệ 12 năm. Chính vì sự khác biệt này nên hầu hết các trường đại học Anh quốc yêu cầu học sinh quốc tế học thêm một năm dự bị đại học trước khi chính thức vào học bậc đại học. Một số trường đại học ngoại lệ chấp nhận học sinh tốt nghiệp lớp 12 vào học thẳng năm thứ nhất đại học.

Mục tiêu của chương trình liên thông Đại học tại Anh Quốc:

(1) Tăng cường khả năng tiếng Anh cho học sinh trước khi chính thức vào học bậc đại học.

(2) Chuẩn bị tốt hơn cho học sinh trước khi vào học tại đại học Anh quốc và tạo cho học sinh có cơ hội làm quen với cách giảng dạy và học tập tại Anh.

(3) Dạy học sinh những kiến thức và cung cấp nền tảng cơ bản có liên quan đến chuyên ngành họ sẽ theo học tại đại học, ví dụ, học sinh sẽ theo học ngành kinh doanh có thể đăng ký học các môn có liên quan đến kinh tế trong chương trình dự bị, còn học sinh thích kỹ thuật sẽ đăng ký học các môn liên quan đến kỹ thuật.

Lưu ý: có một số chương trình dự bị đại học chỉ dạy một số ngành nhất định.

 

1. 6.  Chương trình Đại học

Các chương trình đại học thường được giảng dạy tại các trường đại học và học viện. Hầu hết thời gian của các chương trình đại học là 3 năm, ngoại trừ tại Scotland các chường trình này kéo dài 4 năm. Các chương trình đại học có bao gồm thực tập tại các doanh nghiệp thường kéo dài thêm 1 năm và được biết đến như những khóa học xen kẽ thực tập (Sandwich courses). Thời gian của các khóa học về y khoa, dược khoa và kiến trúc dài hơn và thường là 5 năm.

Các bằng đại học của Anh được xếp hạng khi tốt nghiệp theo kết quả học tập, lần lượt từ cao xuống thấp như sau:

First class honours (viết tắt: a first)

Upper second class honours (viết tắt: a 2:1)

Lower second class honours (viết tắt: a 2:2)

Third class honours (viết tắt: a third)

Pass (dưới mức Pass, sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp)

 

1.7. Chương trình Sau Đại học

Số lượng phong phú các khóa học sau đại học tại Vương quốc Anh sẽ cho sinh viên thoải mái lựa chọn. Sinh viên có thể bắt đầu bằng khóa diploma sau đại học (PG Dip), sau đó chuyển sang khoá Thạc sỹ, hoặc bắt đầu bằng khóa MRes (thạc sĩ về nghiên cứu), sau đó có thể học tiếp lên khoá PhD (tiến sĩ). Sinh viên có toàn quyền lựa chọn.

Khóa học Dự bị thạc sĩ

Khóa học Dự bị thạc sĩ có thể kéo dài từ một học kỳ cho đến một năm học và bao gồm việc học lý thuyết, giới thiệu về văn hóa và dạy ngoại ngữ. Sinh viên có thể cần phải học khóa học dự bị thạc sĩ nếu như bằng cấp hoặc kỹ năng tiếng Anh chưa đáp ứng tiêu chuẩn yêu cầu cho bằng thạc sĩ Vương quốc Anh. Nhiều khóa học sẽ bảo đảm sinh viên có thể tiếp tục học thạc sĩ tại một trường đại học nhất định.

Chứng chỉ/ Bằng Diploma sau đại học (PG Cert/Dip)

Chứng chỉ và bằng Diploma sau đại học là các khóa học sau đại học dựa trên giảng dạy kéo dài một năm và thường không đòi hỏi nghiên cứu. Các bằng cấp này thường được chấp nhận như những bằng cấp chuyên nghiệp, cho sinh viên khởi đầu tuyệt vời trong sự lựa chọn nghề nghiệp.

Khoá Thạc sĩ lên lớp (MA, MSc, LLM, Med…)

Các khóa học thạc sĩ dựa trên giảng dạy trên lớp thường kéo dài một năm và bao gồm hai phần. Sinh viên sẽ phải hoàn thành một số môn học (tham gia các bài giảng và buổi thảo luận, viết luận và làm bài thi) và tự nghiên cứu để làm luận văn.

Thạc sĩ nghiên cứu (MRes, MPhil)

Đối với khóa học thạc sĩ nghiên cứu ở Vương quốc Anh, sinh viên thường không lên lớp nghe giảng; thay vào đó sinh viên sẽ dành cả năm để nghiên cứu. Điểm tổng kết cuối cùng của bạn sẽ được quyết định bởi chất lượng của luận văn.

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (MBA)

MBA là khóa học thạc sĩ kinh doanh dựa trên giảng dạy chuyên sâu, và sẽ thực sự cho bạn cơ hội phát triển trên cấp độ quản lý. Đây là bằng sau đại học được biết tới nhiều nhất và được ưa chuộng nhất.

Tiến sĩ (PhD)

PhD, còn được gọi là tiến sĩ, kéo dài từ ba cho đến bốn năm, trong thời gian đó bạn sẽ làm một đề tài nghiên cứu. Trong năm cuối, bạn sẽ phải nộp một bài luận văn khoảng 100.000 từ.

Khóa tiến sĩ đào tạo theo hình thức mới bao gồm một số nội dung được giảng dạy cũng như đề tài nghiên cứu và sẽ cho bạn cơ hội thực hiện nghiên cứu liên ngành.

 

 

2. Lý do chọn du học ở Anh quốc

 

Du học Anh luôn hấp dẫn sinh viên quốc tế bởi các lý do:

- Anh quốc là cái nôi tiếng Anh của thế giới

- Anh có nhiều trường đại học chất lượng tốt nhất thế giới

- Chất lượng giáo dục ở Anh đạt chất lượng cao & bằng cấp được công nhận toàn thế giới

- Thời gian học đại học tại Anh ngắn (giúp tiết kiệm thời gian và chi phí)

- Chính sách Visa Anh thân thiện (rõ ràng, minh bạch)

- Sinh viên được ở lại làm việc 02 năm sau khi tốt nghiệp

- Sinh viên được định cư tại Anh khi đủ điều kiện

 

3. Khóa đào tạo và yêu cầu đầu vào

 

3.1. Khóa học A-Level

 

Chứng chỉ Giáo dục Phổ thông Bậc Cao (tiếng Anh: General Certificate of Education Advanced Level) hay GCE A-level hay A-level là bằng tốt nghiệp giáo dục cơ bản được cấp bởi các Cơ quan Giáo dục Anh quốc và lãnh thổ trực thuộc cho học sinh hoàn tất trung học hoặc cấp dự bị đại học. Một số các quốc gia, bao gồm Singapore, Kenya, Mauritius và Zimbabwe đều phát triển các bằng cấp có tên và cấu trúc tương tự với A-level Anh quốc. A-level là chứng chỉ cơ bản nhất để được tham gia xét tuyển vào đại học.

A-level được hoàn thành trong hai năm và được chia thành hai phần, mỗi phần một năm. Phần đầu tiên được thường gọi là Advanced Subsidiary, AS Level hay A1 Level (AS Level là viết tắt cho định nghĩa cũ là Advanced Supplementary Level). Phần thứ hai được gọi là A2 Level và có độ sâu về kiến thức và mang tính học thuật cao hơn so với A1 Level.

Để có được chứng chỉ yêu cầu học sinh tự chọn một số lượng môn nhất định trong các môn cung cấp để học trong vòng hai năm và làm bài thi vào cuối mỗi năm (A1 hay AS và A2), dưới sự giám sát của các hội đồng khảo thí. Hầu hết các thí sinh đều học từ ba đến bốn môn A-level trong vòng hai năm trong các trường trung học, hoặc cao đẳng như một phần của chương trình giáo dục bậc đại học. A-level còn được xem tương đương với bằng BTEC cấp 3.

A-level được công nhận bởi hầu hết các trường như là một tiêu chuẩn để đánh giá và xét tuyển tại Anh, xứ Wales, và Bắc Ireland. Phần lớn các đại học xét tuyển qua điểm dự đoán với điều kiện đạt được theo kết quả đã định.

Sinh viên chỉ cần lựa chọn học từ 3-4 môn dựa vào chuyên ngành mà sinh viên chọn cho việc học tại ĐH sau này. Không có môn nào bắt buộc phải học.

Thông thường sinh viên sẽ cần 2 năm để hoàn thành A-level, một số sinh viên xuất sắc có thể hoàn thành trong 1 hoặc 1.5 năm Fast track option (nhưng rất khó). A-level được đào tạo ở các trường THPT hoặc các trường International Colleges.

Kỳ thi A-level sẽ được tổ chức vào tháng 5 hoặc 6 vào năm học 13 (năm cuối).

Mặc dù A-level là kỳ thi Quốc gia, nhưng lại có rất nhiều hội đồng chấm thi khác nhau: AQA, OCR, Edexel...

Sinh viên cần phải học và hoàn thành chương trình GCSE để có thể được apply học A-level

IELTS 5.5, 16 tuổi trở lên

 

 

3.2. Khóa học Foundation

 

Foundation Courses được thiết kế như là giải pháp cho các bạn sinh viên học hệ 12 năm vào được hệ đại học 3 năm, và tương đương với năm 13 của UK hay năm 1 Đại học. Thông thường chương trình sẽ kéo dài 1 năm (từ tháng 9 năm nay đến tháng 6 năm sau)

Sinh viên thường chỉ học 1 subject stream (ví dụ như Business), nhưng một số trường sẽ dạy 3 môn khác nhau như A-level

Sinh viên có thể học Foundation ngay tại trường Đại học qua các Pathway provider (Study Group, Kaplan etc), hoặc ở các trường College như Bellerbys, Kings or Abbey

Sinh viên hoàn thành khóa Foundation thì gần như là được apply vào tất cả các trường đại học tại UK

IELTS 4.5

 

3.3. Khóa học Đại học và Sau Đại học

 

Scotland:

Đại học: Cao hơn AABB A-Levels BBC NS. Tú tài 29 điểm BTEC DDM (Ưu tiên Kinh doanh / Kế toán / Tài chính) HNC B theo đơn vị đã phân loại -> Sinh viên Việt Nam: Bằng Tốt nghiệp Trung học Phổ thông - những học sinh xuất sắc có thể được xét tuyển vào năm thứ nhất (vui lòng liên hệ với Văn phòng Quốc tế để kiểm tra tính đủ điều kiện) Nếu không, học sinh tốt nghiệp trung học thường được yêu cầu hoàn thành Chương trình Dự bị (IELTS 5.5) trước khi bắt đầu chương trình đại học. Điều này dẫn đến đầu vào năm thứ nhất hoặc thứ hai trên một chương trình cấp bằng, tùy thuộc vào điểm số đạt được.

IELTS 6.0 (không điểm nào dưới 5.5)

Học phí: GBP 16,000/ năm

Sau Đại học: Thạc sĩ - điều này được chấp nhận để nhập học các chương trình Thạc sĩ miễn là nó là một môn học có liên quan IELTS 6.5 (không điểm nào dưới 6)

 

Anh, Ireland và xứ Wales:

Đại học: Nếu học sinh sắp rời trường trung học với Bằng Tốt Nghiệp Phổ Thông Trung Học, bạn sẽ cần phải tham gia một khóa học bổ sung trước khi có thể đăng ký khóa học đại học. Đó có thể là A level, Tú tài Quốc tế hoặc một khóa học nền tảng được công nhận (từ các nhà cung cấp lộ trình hoặc chương trình Dự bị đại học, IELTS từ 4.0, độ dài tùy thuộc vào kết quả IELTS, GPA trung học phổ thông 7.0)

IELTS 6.0- 6.5

Học phí: GBP 19,600/ năm

Sau Đại học: Đối với một khóa học được giảng dạy sau đại học như Thạc sĩ, yêu cầu phải có bằng Cử nhân của một cơ sở giáo dục được công nhận.

Thông thường, bạn sẽ cần ít nhất bằng tương đương với bằng danh dự hạng hai trên của Vương quốc Anh, tuy nhiên một số khóa học sẽ chấp nhận bằng danh dự hạng hai thấp hơn. Yêu cầu thực tế sẽ khác nhau tùy theo khóa học.

Bằng cử nhân với số điểm 7 trên 10 được coi là tương đương với bằng cấp 2: 1 của Vương quốc Anh

Bằng Cử nhân với điểm 6 trên 10 được coi là tương đương với bằng 2: 2 của Vương quốc Anh.

IELTS 6.5 (yêu cầu 2 band 6.5, 2 band khác 6.0)

 

Ireland (có thể nộp đơn qua CAO hoặc trực tiếp cho cả hai cấp độ)

DCU: UG (A level, GCSE, IELTS 6.5) -> Dự bị tại DIFC (tốt nghiệp THPT, IELTS 5.0, lệ phí: 12.600EURO)

Griffith College: 12,000EURO- 15,000EURO, IELTS 6.0-6.5, tốt nghiệp THPT GPA 7.0 trở lên

National College Ireland: 12,000EURO-15,000EURO, IELTS 6,0, tốt nghiệp THPT GPA 7,5 trở lên

 

4. UCAS là gì?

 

UCAS là viết tắt của Dịch vụ Tuyển sinh các trường Đại học và Cao đẳng - đây là một cách để đơn đăng ký được gửi đến nhiều trường đại học và để các trường đại học đó đưa ra và chấp nhận đề nghị - sinh viên không được chấp nhận nhiều hơn một đề nghị

Hầu hết các trường đại học được xếp hạng cao đều nhấn mạnh đến việc nộp đơn qua UCAS, nhưng một số trường xếp hạng thấp hơn cho phép nộp đơn trực tiếp

Hiện tại chỉ có khóa học UG được áp dụng thông qua UCAS (nhưng UCAS cũng muốn làm PG trong tương lai)

Học sinh thường nhận được “Ưu đãi có điều kiện” tùy thuộc vào kết quả A-level

Sinh viên chỉ có thể nộp đơn vào 5 trường đại học. Nếu cả 5 đưa ra đề nghị cho một sinh viên, thì người đó phải chọn chỉ hai đề nghị (một công ty). Sau đó, khi kết quả A-level cuối cùng được công bố, họ sẽ quyết định cái nào sẽ thực sự chấp nhận

Học sinh đăng ký bằng cách sử dụng điểm dự đoán, kết quả GCSE, đề xuất của giáo viên và tuyên bố cá nhân

Phí đăng ký là:

Nếu bạn đăng ký học vào năm 2021: £20 cho một lựa chọn hoặc £26 cho nhiều lựa chọn.

Nếu bạn đăng ký du học vào năm 2022: £22 cho một lựa chọn, hoặc £26,50 cho nhiều lựa chọn.

 

5. Học phí và học bổng

 

4.1. Học phí

Học phí cho giáo dục bậc cao và các khóa giáo dục cao hơn tại Vương Quốc Anh có sự khác nhau, tùy thuộc vào:

• Bạn chọn học ở đâu tại Vương Quốc Anh (có các quy định khác nhau dành cho nước Anh, Scotland, Bắc Ireland và xứ Wales)

• Trình độ học tập của bạn

Với sinh viên, học phí dao động từ £10.000 - £18.000/ năm, tùy thuộc vào khóa học và cơ sở đào tạo. Với tất cả các chương trình sau đại học, học phí sẽ có sự thay đổi theo từng đơn vị giáo dục cung cấp chương trình.

 

4.2. Học bổng

Có khá nhiều phương án hỗ trợ tài chính cho các sinh viên quốc tế muốn theo học một chương trình giáo dục tại Vương Quốc Anh như học bổng, nguồn tài trợ, tiền đài thọ, tiền hỗ trợ, tiền thưởng, các khoản vay. Nhu cầu giành học bổng luôn lớn hơn nguồn cung học bổng, vì vậy, để tối đa hóa cơ hội của mình, bạn nên ứng tuyển sớm nhất có thể.

 

6. Các trường được yêu thích tại UK

 

­­- London: Brunel, Coventry, Goldsmith, Queen Mary, Royal Holloway, Greenwich, Roehampton, Westminster

- Edinburgh: Heriot-wat, Edinburg Napier, Dundee

- Manchester: Manchester Metropolitan, Academy 92

- Glasgow: Uni of Glasgow

- Coventry: Coventry

- Nottingham: Nottingham Trent

- Birmingham: Birmingham, Aston

- Aberdeen: Aberdeen

- Newcastle: Newcastle, Northumbria

- Brighton: Brighton, Sussex

 

7. Các ngành học nổi bật tại UK

 

Kinh doanh – Business

- Kế toán và Tài chính Accounting and Finance

- Luật – Law

- Kinh tế – Economics.

- Nghệ thuật và thiết kế – Arts and Design

- Khoa học máy tính – Computer Sciences

- Kỹ sư máy móc – Mechanical Engineering

- Chính trị học – Politics

- Kỹ sư điện – Electrical engineering

- Công nghệ sinh học – Biological science

 

Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ EduBridge Việt Nam 

 

Trụ sở chính tại Huế tại Huế

Tầng 4, 18 Lê Lợi, Phường Vĩnh Ninh

Email: edubridgevn@gmail.com

Điện thoại: 0234 3938 455 hoặc 0914 202 757

 

Văn phòng tại Thành phố Hồ Chí Minh

266/13 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình

Email: edubridgevn7@gmail.com

Điện thoại: 028 6268 0061 hoặc 0983 937 537

 

Facebook: Du học EduBridge Vietnam

Website: www.edubridgevn.com



Send mail   In trang
 
Các tin khác

DU HỌC - VISA EDUBRIDGE VIETNAM

Địa chỉ: Tầng 4, 18 Lê Lợi, Phường Vĩnh Ninh, TP. Huế

Email: edubridgevn@gmail.com

Điện thoại: 0234 3938 455 hoặc 0914 202 757

Fanpage: Du học - Visa EduBridge Vietnam

Website: edubridgevn.com

Lượt truy cập: 1278135 - Đang trực tuyến: 31