1. Giới thiệu chung
Với hơn 100 năm hình thành và phát triển, University of Alberta không chỉ nổi tiếng với chất lượng đào tạo và nghiên cứu xuất sắc, mà còn là môi trường học tập quốc tế năng động, nơi sinh viên được khuyến khích khám phá, đổi mới và tạo nên những đóng góp tích cực cho cộng đồng toàn cầu.
Hiện nay, University of Alberta có khoảng 46.000 sinh viên, trong đó bao gồm sinh viên trong nước và quốc tế theo học ở bậc đại học và sau đại học. Trường sở hữu 5 khu học xá hiện đại: North Campus, South Campus, Campus Saint-Jean, Augustana Campus và chi nhánh tại Calgary, cung cấp hơn 200 chương trình bậc cử nhân và 500 chương trình sau đại học trên nhiều lĩnh vực như Khoa học, Kỹ thuật, Kinh doanh, Y học, Xã hội học và Nghệ thuật.
Chương trình Year One Foundation Program được thiết kế đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế, giúp các bạn dễ dàng thích nghi với môi trường học tập tại Canada và chuyển tiếp lên năm hai đại học trong ngành học đã chọn.
2. Lý do chọn trường
- #156 trường Đại học hàng đầu thế giới (theo US News & World Report 2026)
- #5 trường Đại học hàng đầu tại Canada (theo US News & World Report 2026)
- 100% sinh viên tốt nghiệp chương trình Co-op có việc làm trong vòng 3 tháng sau khi ra trường
- Top 100 thế giới về tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp
- Sinh viên tham gia Co-op với mức lương trung bình 3,600$/tháng
- Sinh viên học chương trình Cử nhân Computing Science - AI có cơ hội tham gia Co-op tại ba viên nghiên cứu AI hàng đầu tại Canada AMII
- #3 thế giới trong lĩnh vực nghiên cứu trí tuệ nhân tạo
- Đạt 93 giải vô địch thể thao quốc gia và 75 danh hiệu thể thao quốc gia
- Sở hữu hơn 450 câu lạc bộ sinh viên, mang đến môi trường học tập và sinh hoạt năng động
- Có 400 đối tác nghiên cứu trên toàn cầu, thúc đẩy hợp tác quốc tế trong học thuật và khoa học
- Là một trong 25 tổ chức hàng đầu thế giới về nghiên cứu năng lượng
- Sở hữu thư viện nghiên cứu lớn thứ 2 tại Canada, hỗ trợ tối đa cho học tập và nghiên cứu.
- #4 thế giới, #1 Canada – Kỹ thuật Dầu khí (Petroleum Engineering) (theo US News & World Report 2026)
- #12 thế giới, #4 Canada – Kỹ thuật Khai thác & Khoáng sản (Mining & Mineral Engineering) (theo US News & World Report 2026)
- #1 Canada – Kỹ thuật Hóa học (Chemical Engineering) (Theo ARWU, NTU, USNBGU)
- #2 Canada – Công nghệ & Khoa học Thực phẩm (Food Science & Technology) – (Theo USNBGU)
- #1 Canada – Trí tuệ Nhân tạo (Artificial Intelligence) – (Theo USNBGU)
- #6 Canada – Khoa học Máy tính (Computing Science) – (Theo Maclean’s)
- #5 Canada – Toán học (Mathematics) – (Theo Maclean’s)
- #1 Canada, #30 thế giới – Kinh doanh (Business) – (Theo bảng xếp hạng Học thuật Thượng Hải (Shanghai Academic) năm 2022)
3. Các chương trình đào tạo
- Chương trình Dự bị Đại học
- Chương trình Đại học
4. Yêu cầu đầu vào
- Chương trình Dự bị Đại học:
+ 4 tháng: IELTS 5.5 (Không band nào dưới 5.0)
+ 6 tháng: IELTS 5.0 (Không band nào dưới 4.5)
+ DET: 80
- Chương trình Đại học: IELTS 6.0 (Không band nào dưới 5.5)/ DET 95
5. Học phí:
Từ CAD$34,000 - CAD$45,000/ năm
6. Học bổng: Trường xét học bổng, ưu tiên theo thứ tự nộp
Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ EduBridge Vietnam
Địa chỉ: Tầng 4, 18 Lê Lợi, Phường Thuận Hóa, Thành phố Huế
Email: edubridgevn@gmail.com
Điện thoại: 0234 3938 455 hoặc 0914 202 757
Fanpage: Du học - Visa EduBridge Vietnam
Website: edubridgevn.com